Có 2 kết quả:

弹射 tán shè ㄊㄢˊ ㄕㄜˋ彈射 tán shè ㄊㄢˊ ㄕㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to catapult
(2) to launch
(3) to eject (from a plane)
(4) to shoot

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to catapult
(2) to launch
(3) to eject (from a plane)
(4) to shoot

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0